Từ |
Đến |
Giá khứ hồi |
Xuất vé |
Ngày bay |
Loại giá vé |
|
Hà Nội |
Tokyo |
615 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm |
Mua vé! |
Hà Nội |
Osaka |
715 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm Linh hoạt |
Mua vé! |
Hà Nội |
Fukoka |
715 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm Linh hoạt |
Mua vé! |
Hà Nội |
Nagoya |
715 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm Linh hoạt |
Mua vé! |
Tp.Hồ Chí Minh |
Tokyo |
495 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm |
Mua vé! |
Tp.Hồ Chí Minh |
Osaka |
545 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm |
Mua vé! |
Tp.Hồ Chí Minh |
Fukoka |
545 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm |
Mua vé! |
Tp.Hồ Chí Minh |
Nagoya |
545 |
USD |
25/01/12-31/03/12 |
25/01/12-31/03/12 |
Tiết kiệm |
Mua vé! |
- Giá vé chưa bao gồm thuế và lệ phí.
- Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
|