1. KHUYẾN MẠI QUỐC TẾ:
HÀNH TRÌNH XUẤT PHÁT TỪ SGN |
RT |
Loại giá |
Mức giá |
Hạng đặt chỗ |
SGN-BKK/SIN/KUL |
RT |
EEE14 |
49 |
E |
SGN-RGN |
99 |
|||
SGN-CAN/PNH/REP/VTE/LPQ |
119 |
|||
SGN-SHA |
149 |
|||
SGN-HKG |
199 |
|||
SGN-TPE/KHH |
EEE1M |
249 |
||
SGN-PUS/SEL/FUK/NGO/OSA/TYO |
299 |
|||
SGN-SYD/MEL |
EEE2M |
399 |
||
SGN-LON/FRA/MOW/PAR |
499 |
HÀNH TRÌNH XUẤT PHÁT TỪ HAN |
RT |
Loại giá |
Mức giá |
Hạng đặt chỗ |
HAN-BKK |
RT |
EEE14 |
49 |
E |
HAN-SIN/KUL/CAN/RGN |
99 |
|||
HAN-PNH/REP/LPQ/VTE |
119 |
|||
HAN-BJS/SHA |
149 |
|||
HAN-HKG/TPE/KHH |
199 |
|||
HAN-PUS/SEL/FUK/NGO/OSA/TYO |
EEE1M |
299 |
||
HAN-SYD/MEL |
EEE2M |
399 |
||
HAN-MEL/SYD/FRA/MOW/PAR |
499 |
Hành trình xuất phát từ BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PXU/TMK/VDH/UIH TRUNG CHUYỂN (TRANSIT) TẠI HAN/SGN: Bằng giá cho các hành trình khứ hồi xuất phát từ HAN/SGN
– Hiệu lực xuất vé: từ 08/03/2012 đến hết 19/03/2012.
– Hiệu lực khởi hành: từ ngày 01/04/2012 đến 31/10/2012.
– Giai đoạn không áp dụng: Xem trong biểu giá VN120301F_V1.0.
2. KHUYẾN MẠI NỘI ĐỊA:
HÀNH TRÌNH |
OW |
Loại giá |
Mức giá |
Hạng đặt chỗ |
SGN-HAN (và ngược lại) |
OW |
PPX |
1.199.000 |
P |
SGN/HAN – DAD/HUI (và ngược lại) |
777,000 |
– Hiệu lực xuất vé: từ 08/03/2012 đến hết 19/03/2012.
– Hiệu lực khởi hành:
+ Giai đoạn 1: 01/04/2012 – 31/05/2012 (hoàn thành chậm nhất ngày vào 31/05/2012)
+ Giai đoạn 2: 05/09/2012 – 31/10/2012 (hoàn thành chậm nhất ngày vào 31/10/2012)
01. Đối tượng áp dụng (Eligibility)
Biểu giá này áp dụng cho đối tượng khách lẻ tại thị trường Việt Nam.
02. Giới hạn chuyến bay (Flight application)
Chỉ được phép áp dụng trên chuyến bay do VN khai thác.
Ghi chú (1): Hành trình SGN-CDG-SGN được phép áp dụng trên VNVAF.
03. Đặt chỗ, xuất vé (Reservation and Ticketing)
– Chỗ phải được xác nhận cho cả hành trình trước khi xuất vé.
Vé phải được xuất trong vòng 24h ngay sau khi chỗ được xác nhận.